蠃 loa, lỏa [Chinese font] 蠃 →Tra cách viết của 蠃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
loa
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò.
2. Một âm là “loa”. (Danh) § Thông “loa” 螺.
Từ điển Thiều Chửu
① Quả loã 蜾蠃 con tò vò.
② Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
loã
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Quả loã 蜾蠃 con tò vò.
② Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa 螺.
loả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: quả loả 蜾蠃)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quả lỏa” 蜾蠃 con tò vò.
2. Một âm là “loa”. (Danh) § Thông “loa” 螺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con tò vò. Xem 蜾蠃 [guôluô].
Từ ghép
quả loả 蜾蠃
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典