Kanji Version 13
logo

  

  

loa, lỏa [Chinese font]   →Tra cách viết của 蠃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
loa
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quả lỏa” con tò vò.
2. Một âm là “loa”. (Danh) § Thông “loa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Quả loã con tò vò.
② Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa .

loã
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Quả loã con tò vò.
② Một âm là loa cùng nghĩa với chữ loa .



loả
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: quả loả )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Quả lỏa” con tò vò.
2. Một âm là “loa”. (Danh) § Thông “loa” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Con tò vò. Xem [guôluô].
Từ ghép
quả loả



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典