蟆 mô [Chinese font] 蟆 →Tra cách viết của 蟆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
mô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hà mô 蝦蟆)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “hà mô” 蝦蟆.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ oa 蛙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cv. 蟇. Xem 蝍蟆[háma].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hà mô 蝦蟆: Con ễnh ương — Một Âm là Mạc. Xem Mạc.
Từ ghép
hà mô 虾蟆 • hà mô 蝦蟆
mạc
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài muỗi nhỏ — Một âm là Mô. Xem Mô.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典