螽 chung [Chinese font] 螽 →Tra cách viết của 螽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
chung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loài sâu)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài sâu, một thứ gọi là “phụ chung” 阜螽, một thứ gọi là “thảo chung” 草螽.
2. (Danh) § Xem “chung tư” 螽斯.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài sâu, một thứ gọi là phụ chung 阜螽, một thứ gọi là thảo chung 草螽.
② Chung tư 螽斯 con giọt sành.
Từ điển Trần Văn Chánh
【螽斯】chung tư [zhongsi] Con giọt sành, con dế chọi, con châu chấu voi, con chung tư (Gompsocleis mikado): 螽斯羽,詵詵兮 Vù vù cánh con chung tư, bay đậu vui vầy (Thi Kinh).
Từ ghép
chung tư 螽斯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典