Kanji Version 13
logo

  

  

chung [Chinese font]   →Tra cách viết của 螽 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
chung
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(một loài sâu)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài sâu, một thứ gọi là “phụ chung” , một thứ gọi là “thảo chung” .
2. (Danh) § Xem “chung tư” .
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài sâu, một thứ gọi là phụ chung , một thứ gọi là thảo chung .
② Chung tư con giọt sành.
Từ điển Trần Văn Chánh
】chung tư [zhongsi] Con giọt sành, con dế chọi, con châu chấu voi, con chung tư (Gompsocleis mikado): Vù vù cánh con chung tư, bay đậu vui vầy (Thi Kinh).
Từ ghép
chung tư



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典