蝇 dăng →Tra cách viết của 蝇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
dăng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. con ruồi
2. nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蠅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ruồi: 蒼蠅 Con nhặng;
② Nhỏ như ruồi: 蠅頭細字 Chữ nhỏ như đầu ruồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蠅
Từ ghép 1
thương dăng 苍蝇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典