Kanji Version 13
logo

  

  

tích [Chinese font]   →Tra cách viết của 蜥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tích dịch )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tích dịch” : (1) Thằn lằn. ◇Nguyễn Du : “Hoại bích nguyệt minh bàn tích dịch” (U cư ) Vách hư bóng trăng soi sáng, thằn lằn bò quanh. (2) Tỉ dụ người có nhân cách ti tiện.
Từ điển Thiều Chửu
① Tích dịch con thằn lằn.
Từ điển Trần Văn Chánh
】tích dịch [xiyì] Thằn lằn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tích dịch : Con thằn lằn. Con tắc kè.
Từ ghép
tích dịch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典