蜥 tích [Chinese font] 蜥 →Tra cách viết của 蜥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
tích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tích dịch 蜥蜴)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tích dịch” 蜥蜴: (1) Thằn lằn. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Hoại bích nguyệt minh bàn tích dịch” 壞壁月明蟠蜥蜴 (U cư 幽居) Vách hư bóng trăng soi sáng, thằn lằn bò quanh. (2) Tỉ dụ người có nhân cách ti tiện.
Từ điển Thiều Chửu
① Tích dịch 蜥蜴 con thằn lằn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蜥蜴】tích dịch [xiyì] Thằn lằn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tích dịch 蜥蜴: Con thằn lằn. Con tắc kè.
Từ ghép
tích dịch 蜥蜴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典