蜞 kì [Chinese font] 蜞 →Tra cách viết của 蜞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
kì
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con vắt. § Một loài trùng, có thứ xanh và thứ vàng, thứ xanh ở trên lá cây trong rừng rậm, hay đốt máu người, thứ vàng ở dưới đất hút máu như loài đỉa.
2. (Danh) “Bành kì” 蟛蜞: xem “bành” 蟛.
Từ ghép
bàng kì 螃蜞 • bành kì 彭蜞 • bành kì 蟛蜞
kỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con vắt, con đỉa
Từ điển Thiều Chửu
① Con vắt, con đỉa. Một loài trùng, có hai thứ, thứ xanh và thứ vàng, thứ xanh ở trên lá cây trong rừng rậm, hay đốt máu người, thứ vàng ở dưới đất hút máu như loài đỉa.
② Bành kì 蟛蜞 con cáy, con còng cọng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con vắt (ở trong rừng cây), con đỉa đất (ở dưới đất, hút máu người như con đỉa);
② Xem 蟛蜞.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bành kì 彭蜞.
Từ ghép
bàng kỳ 螃蜞 • bành kỳ 蟛蜞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典