蛟 giao [Chinese font] 蛟 →Tra cách viết của 蛟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
giao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con thuồng luồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thuồng luồng. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Lam thủy đa giao li” 藍水多蛟螭 (Kí mộng 記夢) Sông Lam nhiều thuồng luồng và con li.
Từ điển Thiều Chửu
① Con thuồng luồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Con thuồng luồng. 【蛟龍】giao long [jiaolóng] Con thuồng luồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một loài vật trong truyền thuyết, tức loài rồng không có sừng — Con thuồng luồng.
Từ ghép
giao long đắc thuỷ 蛟龍得水 • giao ly 蛟螭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典