蛑 mâu [Chinese font] 蛑 →Tra cách viết của 蛑 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
mâu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tưu mâu 蝤蛑)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tưu mâu” 蝤蛑: xem “tưu” 蝤.
Từ điển Thiều Chửu
① Tưu mâu 蝤蛑 cua gai, một loài cua bể.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蝤蛑 [jiumóu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tưu mâu 蝤蛑: Loài cua có gai, ở biển.
Từ ghép
tưu mâu 蝤蛑 • xâm mâu 侵蛑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典