蛃 bính →Tra cách viết của 蛃 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
bính
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tức “y ngư” 衣魚, một loại mọt, mình nhỏ, màu trắng bạc, ăn mục quần áo, sách vở. § Còn có những tên sau: “bích ngư” 壁魚, “đố trùng” 蠹蟲, “đố ngư” 蠹魚, “bạch ngư” 白魚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con mọt sách, cắn giấy — Con rận.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典