蛀 chú [Chinese font] 蛀 →Tra cách viết của 蛀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
chú
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con mọt
2. vật bị mọt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con mọt gỗ.
2. (Động) Khoét mòn, ăn mục, ăn sâu. ◎Như: “mộc bản bị trùng chú liễu nhất cá đại đỗng” 木板被蟲蛀了一個大洞 miếng gỗ bị mọt ăn mòn một lỗ to.
3. (Tính) Bị sâu, bị ăn mòn. ◎Như: “chú nha” 蛀牙 răng sâu.
Từ điển Thiều Chửu
① Con mọt khoét.
② Vật gì bị sâu mọt cắn cũng gọi là chú.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Con) mọt.【蛀 蟲】chú trùng [zhùchóng] (Con) mọt;
② (Mọt) ăn, nghiến: 這塊木板被蟲蛀了一個大窟窿 Miếng gỗ này bị mọt ăn một lỗ to.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con mọt gỗ — Bị mọt ăn.
Từ ghép
chú xỉ 蛀齒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典