蚪 đẩu [Chinese font] 蚪 →Tra cách viết của 蚪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 虫
Ý nghĩa:
đẩu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khoa đẩu 蝌蚪)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khoa đẩu” 蝌蚪: xem “khoa” 蝌.
Từ điển Thiều Chửu
① Khoa đẩu 蝌蚪 con nòng nọc.
② Lối chữ ngày xưa giống con nòng nọc nên gọi là khoa đẩu văn 蝌蚪文. Còn viết là 科斗文.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蝌蚪 [kedôu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khoa đẩu. Vần Khoa.
Từ ghép
khoa đẩu 蝌蚪
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典