Kanji Version 13
logo

  

  

ty [Chinese font]   →Tra cách viết của 虒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
ti
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ti Kì” tên cung thất ngày xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 西.
2. (Danh) “Ủy ti” hổ có sừng, theo truyền thuyết là một quái thú ở trong nước.

ty
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con hổ
Từ điển Thiều Chửu
① Ti kì cung ti kì.
② Ủy ti hổ có sừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một động vật theo truyền thuyết, giống hổ và đi được trong nước;
② 【】ti Kì [Xiqí] Cung ti Kì (tên cung điện thời cổ).




phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài thú thời cổ, như con cọp mà có sừng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典