虒 ty [Chinese font] 虒 →Tra cách viết của 虒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 厂
Ý nghĩa:
ti
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Ti Kì” 虒祁 tên cung thất ngày xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Tây 山西.
2. (Danh) “Ủy ti” 委虒 hổ có sừng, theo truyền thuyết là một quái thú ở trong nước.
ty
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con hổ
Từ điển Thiều Chửu
① Ti kì 虒祁 cung ti kì.
② Ủy ti 委虒 hổ có sừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một động vật theo truyền thuyết, giống hổ và đi được trong nước;
② 【虒祁】ti Kì [Xiqí] Cung ti Kì (tên cung điện thời cổ).
tư
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài thú thời cổ, như con cọp mà có sừng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典