蘩 phiền [Chinese font] 蘩 →Tra cách viết của 蘩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
phiền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ phiền, cỏ bạch hao (lá như lá ngải cứu nhỏ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “phiền”, lá như lá ngải cứu nhỏ, tục gọi là “bạch hao” 白蒿.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ phiền. Lá như lá ngải cứu nhỏ, tục gọi là bạch hao 白蒿.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cỏ phiền (Artemisia stelleriana, lá như lá ngải cứu nhỏ). Cg. 白蒿 [báihao].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典