蘖 nghiệt [Chinese font] 蘖 →Tra cách viết của 蘖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
bách
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bách 蘗.
nghiệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chồi cây đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chồi, mầm non. § Cây chặt rồi, gần rễ lại nảy chồi ra, gọi là “nghiệt” 蘖. § Cũng viết là 櫱.
2. § Giản thể của chữ 櫱.
Từ điển Thiều Chửu
① Chồi cây, cây chặt rồi lại nảy chồi ra. Cùng nghĩa với chữ 櫱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chồi cây (đâm lên sau khi đã chặt cây mẹ). Như 櫱 (bộ 木). Cv. 蘗.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典