藷 thự [Chinese font] 藷 →Tra cách viết của 藷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thự
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: thự lang 薯莨)
2. (xem: thự dự 薯蕷,薯蓣)
3. (xem: hương thự 香薯)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thự” 薯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị 薯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薯.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典