藊 biển [Chinese font] 藊 →Tra cách viết của 藊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
biển
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: biển đậu 藊豆,稨豆)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tức “biển đậu” 藊豆 đậu ván, hạt trắng hoặc tía, ăn được như rau, cũng dùng làm thuốc (Lablab purpureus). § Cũng viết là 萹豆. Còn gọi là “hoàng đế đậu” 皇帝豆.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðậu ván, biển đậu 藊豆. Cũng viết là 萹豆. Còn gọi là hoàng đế đậu 皇帝豆.
Từ điển Trần Văn Chánh
【藊豆】biển đậu [biăndòu] Đậu ván, đậu cô ve. Cv. 扁豆、萹豆、稨豆.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại đậu, hột đẹp.
Từ ghép
biển đậu 藊豆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典