蕞 tối, tụi [Chinese font] 蕞 →Tra cách viết của 蕞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tối
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ. ◇Tả truyện 左傳: “Tối nhĩ quốc” 蕞爾國 (Chiêu Công thất niên 昭公七年) Nước bé tí. § Cũng đọc là “tụi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc 蕞爾國 nước bé tí. Có khi đọc là tụi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhỏ bé;
② Um tùm, rậm rạp;
③ Như 蕝 nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé. Nhỏ mọn.
tụi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ bé
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ. ◇Tả truyện 左傳: “Tối nhĩ quốc” 蕞爾國 (Chiêu Công thất niên 昭公七年) Nước bé tí. § Cũng đọc là “tụi”.
Từ điển Thiều Chửu
① Nhỏ tí. Như tối nhĩ quốc 蕞爾國 nước bé tí. Có khi đọc là tụi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典