蔬 sơ [Chinese font] 蔬 →Tra cách viết của 蔬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
sơ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rau, cỏ ăn được
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được. ◇Tô Thức 蘇軾: “Am cư sơ thực” 庵居蔬食 (Phương Sơn Tử truyện 方山子傳) Ở am ăn rau.
Từ điển Thiều Chửu
① Rau, các thứ rau cỏ dùng để ăn được đều gọi là sơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rau: 蔬食 Món rau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rau để làm món ăn. Món rau — Chỉ món ăn dở, xấu của nhà nghèo.
Từ ghép
sơ quả 蔬菓 • sơ tự 蔬食
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典