蔕 đế [Chinese font] 蔕 →Tra cách viết của 蔕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
đế
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. núm quả
2. vướng víu
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 蒂.
Từ điển Thiều Chửu
① Núm quả.
② Nói đến cỗi nguồn của sự gì gọi là căn đế 根蔕. Như căn thâm đế cố 根深蔕固 rễ sâu núm chặt.
③ Vướng. Hai bên ý kiến chưa thiệt hợp nhau gọi là đế giới 蔕芥. Tục viết là
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蒂.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đế 蒂.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典