蓉 dong, dung [Chinese font] 蓉 →Tra cách viết của 蓉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
dong
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Phù dong 芙蓉. Xem chữ phù 芙.
dung
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: phù dung 芙蓉)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dung” 芙蓉. Một tên khác của hoa sen. § Xem “hà hoa” 荷花.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem 芙蓉T [fúróng], 蓯蓉 [congróng];
② [Róng] (Tên riêng của) thành phố Thành Đô (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Phù dung 芙蓉, vần Phù.
Từ ghép
a phù dung 阿芙蓉 • cốt dung 蓇蓉 • phù dung 芙蓉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典