Kanji Version 13
logo

  

  

thung [Chinese font]   →Tra cách viết của 蓯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thung
phồn thể

Từ điển phổ thông
cỏ thung
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nhục thung dong” một giống thực vật mọc kí sinh ở cây khác, rễ hình khối, thân dài ba đến bốn tấc, lá có vảy, hoa vàng sẫm, dùng làm thuốc bổ thận, cầm máu, v.v.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ thung.
② Nhục thung dong một giống thực vật mọc nhờ ở cây khác, rò mềm nhũn, dùng làm thuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cỏ thung.【 】 thung dung [congróng] (dược) Thung dung: Thảo thung dung; Nhục thung dung.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典