蒞 lị [Chinese font] 蒞 →Tra cách viết của 蒞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lị
phồn thể
Từ điển phổ thông
đến, tới
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tới, đến nơi. § Cũng như “lị” 涖 hay “lị” 莅. ◎Như: “lị quan” 蒞官 đến nơi làm quan, đáo nhậm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lị 涖, chữ lị 莅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lị 涖.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典