蒌 liễu, lâu →Tra cách viết của 蒌 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
liễu
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蔞
Từ điển Trần Văn Chánh
【蔞翣】liễu sáp [liưshà] Đồ trang sức quan tài thời xưa.
lâu
giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ lâu (có mầm ăn được)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蔞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蔞
Từ điển Trần Văn Chánh
①【蔞蒿】 lâu hao [lóuhao] Loại cỏ sống nhiều năm, hoa có màu hơi vàng, cọng ăn được, cả cây dùng làm thuốc;
②【册蔞】quát lâu [gua lóu] Như 括樓.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典