蒂 đế [Chinese font] 蒂 →Tra cách viết của 蒂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
đế
giản thể
Từ điển phổ thông
1. núm quả
2. vướng víu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cuống, núm. ◎Như: “căn thâm đế cố” 根深蒂固 rễ sâu núm chặt. § Cũng viết là “đế” 蔕 hay 慸.
2. (Danh) Gốc, rễ.
3. (Tính) § Xem “đế giới” 蒂芥.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đế 蔕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cuống, cành (hoa hay quả): 并蒂蓮 Hoa liền cành; 瓜熟蒂落 Quả rụng khi chín mùi. (Ngb) Thời cơ đã đến, điều kiện chín mùi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuống hoa. Cuống trái — Chân đứng, gốc rễ của sự việc.
Từ ghép
căn đế 根蒂 • căn thâm đế cố 根深蒂固 • đế giới 蒂芥 • giới đế 芥蒂 • tịnh đế 並蒂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典