葳 uy [Chinese font] 葳 →Tra cách viết của 葳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
uy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sum suê, um tùm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Uy uy” 葳萎: xem “uy” 萎.
Từ điển Thiều Chửu
① Uy nhuy 葳蕤. Xem chữ nhuy 萎.
② Tốt tươi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【葳蕤】uy nhuy [weiruí] (văn) Sum sê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cỏ rũ xuống.
Từ ghép
nuy nhuy 葳蕤 • uy nhuy 葳蕤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典