Kanji Version 13
logo

  

  

uy [Chinese font]   →Tra cách viết của 葳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
uy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
sum suê, um tùm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Uy uy” : xem “uy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Uy nhuy . Xem chữ nhuy .
② Tốt tươi.
Từ điển Trần Văn Chánh
】uy nhuy [weiruí] (văn) Sum sê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cỏ rũ xuống.
Từ ghép
nuy nhuy • uy nhuy



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典