菴 am [Chinese font] 菴 →Tra cách viết của 菴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
am
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái am (nhà tranh nhỏ)
2. nhà nhỏ để thờ Phật
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “am” 庵.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ am 庵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 庵 (bộ 广).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nhà tranh, nhà cỏ như chữ Am 庵Một âm khác là Ám.
ám
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ám ái 菴藹 — Một âm khác là Am.
Từ ghép
ám ái 菴藹
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典