菇 cô [Chinese font] 菇 →Tra cách viết của 菇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cô tô 菇苏)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nấm. ◎Như: “hương cô” 香菇 nấm hương (Lentinus edodes).
Từ điển Thiều Chửu
① Nấm. Như hương cô 香菇 nấm hương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấm: 香菇 Nấm hương.
Từ ghép
cô tô 菇蘇 • ma cô 磨菇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典