莪 nga [Chinese font] 莪 →Tra cách viết của 莪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
nga
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỏ nga
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “nga”, tức “nga hao” 莪蒿, lá hình kim, tháng năm tháng sáu nở hoa vàng lục nhạt, quả ở trong bao hạt, lá non ăn được (Curcuma zedoaria).
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cỏ nga (Artemisia). 【莪蒿】nga hao [éhao] (thực) Nga hao (cỏ nga và cỏ hao).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典