Kanji Version 13
logo

  

  

nga [Chinese font]   →Tra cách viết của 莪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
nga
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cỏ nga
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cỏ “nga”, tức “nga hao” , lá hình kim, tháng năm tháng sáu nở hoa vàng lục nhạt, quả ở trong bao hạt, lá non ăn được (Curcuma zedoaria).
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ nga.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cỏ nga (Artemisia). 【】nga hao [éhao] (thực) Nga hao (cỏ nga và cỏ hao).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典