荽 tuy [Chinese font] 荽 →Tra cách viết của 荽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
tuy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hồ tuy 胡荽)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồ tuy” 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon, cũng dùng làm thuốc (Coriandrum sativum). § Còn gọi là: “hương thái” 香菜, “nguyên tuy” 芫荽.
Từ điển Thiều Chửu
① Hồ tuy 胡荽 một thứ rau, lá non dùng nấu đồ ăn thơm ngon.
Từ điển Trần Văn Chánh
胡荽 [húsuí] Một loại rau (có lá non thơm ngon, ăn được).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ rau thơm, tức rau mùi ( ngò ).
Từ ghép
diêm tuy 蒝荽 • hồ tuy 胡荽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典