茼 đồng [Chinese font] 茼 →Tra cách viết của 茼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
đồng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đồng hao 茼蒿)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đồng hao” 茼蒿 một loại rau, hoa vàng hoặc trắng, thân non và lá ăn được, là một món ăn mùa đông. § Tục gọi là “bồng hao” 蓬蒿.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồng hao 茼蒿 rau đồng hao. Tục gọi là rau bồng hao 蓬蒿.
Từ điển Trần Văn Chánh
【茼蒿】đồng hao [tónghao] (thực) Cải cúc. Cg. 蓬蒿 [pénghao].
Từ ghép
đồng hao 茼蒿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典