苡 dĩ [Chinese font] 苡 →Tra cách viết của 苡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
dĩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: phù dĩ 芣苡)
2. (xem: ý dĩ 薏苡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phù dĩ” 芣苡.
2. (Danh) § Xem “ý dĩ” 薏苡.
Từ điển Thiều Chửu
① Phầu dĩ 芣苡 cỏ phầu dĩ (Coix lacryma-jobi). Cũng viết là 芣苢.
② Ý dĩ 薏苡 một thứ cỏ có quả, trong có nhân trắng, tục gọi là ý mễ 薏米, dùng nấu cháo ăn và làm thuốc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cây có hạt dùng làm lương thực hoặc làm thuốc (Coix lacryma-jobi). Xem 薏苡 [yìyê], 芣苡 [fóuyê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ý dĩ 薏苡.
Từ ghép
phù dĩ 芣苡 • ý dĩ 薏苡
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典