Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 苏 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: tử tô )
2. sống lại, tái thế
3. kiếm cỏ
Từ điển phổ thông
(xem: tô rô )
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây tía tô. Cg. [zêsu];
② Sống lại (như , bộ ): Chết đi sống lại;
③ Thức dậy, tỉnh lại: Tỉnh giấc, tỉnh lại;
④ Nghỉ ngơi;
⑤ [Su] Chỉ Giang Tô hay Tô Châu (Trung Quốc): Miền Bắc Giang Tô;
⑥ [Su] Chỉ Liên Xô (cũ);
⑦ [Su] (sử) Chỉ khu xô-viết của Trung Quốc (1927-1937);
⑧ [Su] (Họ) Tô.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 5
cô tô • giang tô • lỗ tô • tô rô • tử tô




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典