苇 vi, vy, vĩ →Tra cách viết của 苇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
vi
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 葦.
Từ ghép 1
lô vi 芦苇
vy
giản thể
Từ điển phổ thông
cây sậy, cây lau
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, sậy. Xem 蘆葦 [lúwâi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葦
vĩ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, sậy. Xem 蘆葦 [lúwâi].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 葦
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典