Kanji Version 13
logo

  

  

vi [Chinese font]   →Tra cách viết của 葦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
vy
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây sậy, cây lau
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ lau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, sậy. Xem [lúwâi].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây lau.


phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lô vĩ” .
2. (Danh) Một loại thuyền thân hẹp mà dài như hình lá cỏ. ◇Tô Thức : “Túng nhất vĩ chi sở như” (Tiền Xích Bích phú ) Tha hồ cho một chiếc thuyền nhỏ đi đâu thì đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, sậy. Xem [lúwâi].
Từ ghép
lô vĩ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典