芄 hoàn [Chinese font] 芄 →Tra cách viết của 芄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
hoàn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hoàn lan 芄蘭,芄兰)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hoàn lan” 芄蘭 cỏ hoàn lan (metaplexis japonica).
Từ điển Thiều Chửu
① Hoàn lan 芄蘭 cỏ hoàn lan (metaplexis japonica).
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) 【芄蘭】 hoàn lan [wánlán] (thực) Cỏ hoàn lan (Metaplexis japonica).
Từ ghép
hoàn lan 芄兰 • hoàn lan 芄蘭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典