艟 đồng [Chinese font] 艟 →Tra cách viết của 艟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
đồng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mông đồng 艨艟)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mông đồng” 艨艟.
Từ điển Thiều Chửu
① Mông đồng 艨艟 thuyền trận, tàu chiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 艨艟.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thuyền để ra trận, chiến thuyền.
Từ ghép
mông đồng 艨艟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典