艋 mãnh [Chinese font] 艋 →Tra cách viết của 艋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
mãnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: trách mãnh 舴艋)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trách mãnh” 舴艋: xem “trách” 舴.
Từ điển Thiều Chửu
① Trách mãnh 舴艋 cái thuyền nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thuyền nhỏ. Xem 舴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền nhỏ. Cũng giọi là Trách mãnh 舴艋.
Từ ghép
trách mãnh 舴艋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典