舴 trách [Chinese font] 舴 →Tra cách viết của 舴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 舟
Ý nghĩa:
trách
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: trách mãnh 舴艋)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trách mãnh” 舴艋 thuyền nhỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Trách mãnh 舴艋 cái thuyền nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thuyền nhỏ. 【舴艋】trách mãnh [zémâng] Như 舴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thuyền nhỏ. Cũng gọi là Trách mãnh 舴艋.
Từ ghép
trách mãnh 舴艋
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典