舃 tích [Chinese font] 舃 →Tra cách viết của 舃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 臼
Ý nghĩa:
tích
phồn thể
Từ điển phổ thông
giày 2 lần đế
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “tích” 舄.
Từ điển Thiều Chửu
① Giầy hai lần đế, giầy của vua đi gọi là xích tích 赤舃. Cũng viết là 舄.
② Phù tích 鳧舃 một tích truyện Vương Kiều 王喬 tri huyện Diệp đời nhà Hán. Vì thế về sau gọi quan huyện là phù tích.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Giày (có hai đế);
② Như 潟 [xì] (bộ 氵);
③ [Xì] (Họ) Tích. Cv. 舃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Úp xuống — To lớn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典