臯 cao [Chinese font] 臯 →Tra cách viết của 臯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 自
Ý nghĩa:
cao
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khấn, vái
2. bờ, bãi
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cao” 皋.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cao 皐.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 皐, 皋 (bộ 白).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao 皋.
Từ ghép
cao đình 臯亭
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典