Kanji Version 13
logo

  

  

cao [Chinese font]   →Tra cách viết của 皐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 白
Ý nghĩa:
cao
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. khấn, vái
2. bờ, bãi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “cao” .
Từ điển Thiều Chửu
① Khấn.
② Hãm giọng.
③ Ðất bên chằm, những đất ở vệ hồ vệ chằm đều gọi là cao.
④ Chỗ nước chảy uốn cong. Có khi viết là .
⑤ Họ Cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cao .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典