臢 châm [Chinese font] 臢 →Tra cách viết của 臢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
châm
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Yên châm 腌臢 bẩn thỉu.肎
trâm
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Yên trâm” 腌臢: xem “yêm” 腌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bẩn: 腌臢 Bẩn thỉu.
Từ ghép
yêm trâm 腌臢
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典