臞 cù [Chinese font] 臞 →Tra cách viết của 臞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
cù
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gầy gò
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gầy gò, gầy yếu. ◇Sử Kí 史記: “Hình dong thậm cù” 形容甚臞 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳) Hình dạng rất gầy gò.
Từ điển Thiều Chửu
① Gầy gò.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Gầy gò.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典