臙 yên [Chinese font] 臙 →Tra cách viết của 臙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
yên
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: yên chi 胭脂,臙脂)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “yên” 胭.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ yên 胭.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 胭.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Yên 胭.
Từ ghép
yên chi 臙脂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典