腁 biền [Chinese font] 腁 →Tra cách viết của 腁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
biền
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: biền chi 胼胝)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “biền” 胼.
Từ điển Thiều Chửu
① Chai dộp. Làm ăn khó nhọc chân tay chai ra gọi là biền đê 胼胝.
Từ điển Trần Văn Chánh
【腁胝】 biền chi [piánzhi] Chai.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典