脗 vẫn [Chinese font] 脗 →Tra cách viết của 脗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
vẫn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. môi, mép
2. hôn, thơm
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “vẫn” 吻.
Từ điển Thiều Chửu
① Khóe môi, hợp liền. Tục dùng như chữ vẫn 吻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 吻 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vẫn 吻.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典