肧 phôi [Chinese font] 肧 →Tra cách viết của 肧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
phôi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bào thai
2. vật chưa làm xong
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “phôi” 胚.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ phôi 胚.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như胚.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thai mới được một tháng — Cái mầm cây chưa lú khỏi hạt giống — Vật chưa thành hình.
Từ ghép
phôi bàn 肧盤 • phôi châu 肧珠 • phôi dựng 肧孕 • phôi thai 肧胎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典