肤 phu →Tra cách viết của 肤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 肉 (4 nét)
Ý nghĩa:
phu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. da ngoài
2. ở ngoài vào
3. to lớn
4. thịt lợn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 膚.
Từ điển Thiều Chửu
Như 膚
Từ điển Trần Văn Chánh
① Da, da dẻ: 切膚之痛 Đau như cắt (vào da), đau điếng người;
② (văn) Phần ngoài, từ ngoài vào: 膚受之愬 Sự cáo mách ở ngoài (trong không có tội thật); 末學膚受 Sự học lơ mơ bề ngoài;
③ Lớn: 膚功 Công lớn;
④ (văn) Vốc bốn ngón tay (để đong lường);
⑤ (văn) Thịt heo;
⑥ (văn) Thịt thái nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 膚
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 膚.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典